Có 2 kết quả:

相約 xiāng yuē ㄒㄧㄤ ㄩㄝ相约 xiāng yuē ㄒㄧㄤ ㄩㄝ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to agree (on a meeting place, date etc)
(2) to reach agreement
(3) to make an appointment

Bình luận 0