Có 2 kết quả:
相約 xiāng yuē ㄒㄧㄤ ㄩㄝ • 相约 xiāng yuē ㄒㄧㄤ ㄩㄝ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to agree (on a meeting place, date etc)
(2) to reach agreement
(3) to make an appointment
(2) to reach agreement
(3) to make an appointment
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to agree (on a meeting place, date etc)
(2) to reach agreement
(3) to make an appointment
(2) to reach agreement
(3) to make an appointment
Bình luận 0